Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
absorb
[əb'sɔ:b]
|
ngoại động từ
hút, hút thu (nước)
cát khô hút nước
hấp thu
thanh niên luôn luôn hấp thu những tư tưởng mới
miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý
mãi suy nghĩ
to be absorbed in the study of Marxism-Leninism
miệt mài nghiên cứu chủ nghĩa Mác-Lênin