Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
winning
['winiη]
|
danh từ
(kỹ thuật) sự khai thác
sự khai thác quặng
( winnings ) tiền được cuộc, tiền được bạc
thu gom tiền được cuộc
tính từ
đang giành thắng lợi; đã giành thắng lợi, được cuộc, thắng cuộc
con ngựa/số/chiếc vé đoạt giải
hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, có sức thuyết phục
nụ cười quyến rũ
cô ấy có cách thuyết phục riêng của mình
Từ liên quan
win