Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Tory
['tɔ:ri]
|
danh từ
thành viên của Đảng Bảo thủ ( Anh)
Hội nghị của Đảng bảo thủ
tính từ
(thuộc) đảng Bảo thủ ( Anh)
Từ liên quan
conservative political