Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tell
[tel]
|
ngoại động từ told
nói; nói với; nói lên, nói ra
nói đùa
anh hãy cho tôi biết anh sống ở đâu
nói cho biết, thông tin cho (ai)
người ta nói với chúng tôi rằng..., người ta bảo chúng tôi rằng...
một cuốn sách sẽ nói cho anh biết tất cả những gì anh cần biết về sự đóng thuế của cá nhân
chỉ cho, cho biết
chỉ đường
cho biết giờ
diễn đạt, phát biểu, nói ra; bày tỏ, biểu lộ
nét mặt cô ta biểu lộ nỗi vui mừng
nói sự thật
bày tỏ tình yêu
kể lại, thuật lại
kể một câu chuyện
khẳng định, cả quyết
tôi khẳng định với anh cái đó không dễ đâu
ra lệnh, bảo
bảo nó đến
tiết lộ, phát giác
tiết lộ một điều bí mật
(từ cổ, nghĩa cổ) đếm, lần
kiểm phiếu
lần tràng hạt (khi tụng kinh)
( + A from B ) phân biệt A với B (nhất là với can/could/be able to)
tôi không thể phân biệt được sự khác nhau giữa macgarin và bơ
phân biệt phải trái
nội động từ
có hiệu quả, có tác dụng, ảnh hưởng đến, có kết quả
điều đó ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ta
cú đánh nào cũng có hiệu lực
tiết lộ một bí mật
hãy hứa là anh sẽ không tiết lộ
(thông tục) tiết lộ chuyện yêu đương của mình
tất cả, cả thảy
(thông tục) tôi đã bảo mà
(thông tục) bốc phét!; tôi không tin anh!
làm chứng chống lại, nói điều chống lại
định, chọn, lựa; phân công
(thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội
làm mệt, làm kiệt sức
(thông tục) mách
đếm
bị làm nhục, bị mắng nhiếc
(từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng
nói cho ma nó nghe!; tôi không tin anh!
công bố
không thể nào biết được
ai mà biết chắc được
(thông tục) tôi hoàn toàn đồng ý với anh!
phân công (nhiệm vụ, bổn phận..)
(thông tục) phát giác; mách, tiết lộ