Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sesame
['sesəmi]
|
danh từ
cây vừng, hạt vừng
chìa khoá thần kỳ (cách để đạt tới một việc (thường) được coi (như) là không thể đạt được)