Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gentleman
['dʒentlmən]
|
danh từ
người đàn ông hào hoa phong nhã
cư xử ra người hào hoa phong nhã
(nói một cách lịch sự về về một người đàn ông)
có một ông đang ở ngoài cửa
người cao sang, quyền quý
một nhà quý tộc thôn quê
một ông chủ trại thượng lưu (thuê người làm, chứ chẳng bao giờ phải làm lụng vất vả)
( số nhiều) một cách xưng hô lịch sự đối với đàn ông
Thưa quý bà quý ông!; Thưa quý vị!
Thưa quý vị quan toà!; Thưa hội đồng xét xử!
con chuột chũi
quan toà, luật gia
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), người đi chào hàng
lời hứa của người quân tử; lời hứa danh dự
người hầu phòng, người hầu
(đùa cợt) ma vương