Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ambassador
[æm'bæsədə]
|
danh từ
nhà ngoại giao của nước này được cử sang nước khác làm đại diện thường trú hoặc trong một phái bộ đặc biệt; đại sứ
Đại sứ Anh tại Việt Nam
đại sứ đặc mệnh toàn quyền
đại diện cho ai, là sứ giả của ai