Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
yawn
[jɔ:n]
|
danh từ
cử chỉ ngáp
ngáp
(kỹ thuật) khe hở
nội động từ
há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật)
ngoại động từ
vừa nói vừa ngáp
vừa ngáp vừa chào để đi ngủ
anh ta vừa ngáp vừa nói "khuya lắm rồi"
ngáp sái quai hàm
Chuyên ngành Anh - Việt
yawn
[jɔ:n]
|
Kỹ thuật
độ hở; sự áp không khít; áp không khít, hở
Xây dựng, Kiến trúc
độ hở; sự áp không khít; áp không khít, hở
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
yawn
|
yawn
yawn (n)
bore, drag (informal), nonevent, waste of time, mind-numbing experience
antonym: laugh
yawn (v)
  • stretch, stretch yourself, rub your eyes, sigh, nod, drowse
  • gape, split, fly open, gap, crack
    antonym: close up
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]