Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
worship
['wə:∫ip]
|
danh từ
(tôn giáo) sự thờ phụng, sự tôn kính, sự tôn sùng, sự kính trọng; tình yêu đối Chúa trời, thần thánh
sự tự do thờ cúng
nơi thờ cúng, nhà thờ, đền thờ
hành động thờ cúng, nghi lễ thờ cúng
một buổi lễ thờ cúng thần thánh
sự sùng bái, sự khâm phục, lòng tôn sùng, lòng yêu quí
sự tôn sùng anh hùng
được tôn kính, được tôn sùng
ngài (cách xưng hô hoặc thưa gửi trịnh trọng khi nói với một thẩm phán hoặc thị trưởng)
ngoại động từ
thờ, thờ phụng, tôn thờ ( Chúa trời)
sùng bái, tôn thờ (nhất đến mức không nhìn thấy khuyết điểm của nó)
anh ta tôn thờ đến cả chỗ đất cô ấy đặt chân lên (tức là yêu cô ta mãnh liệt)
nội động từ
đi lễ, dự một buổi lễ nhà thờ
Từ điển Anh - Anh
worship
|

worship

worship (wûrʹshĭp) noun

1. a. The reverent love and devotion accorded a deity, an idol, or a sacred object. b. The ceremonies, prayers, or other religious forms by which this love is expressed.

2. Ardent devotion; adoration.

3. Often Worship Chiefly British. Used as a form of address for magistrates, mayors, and certain other dignitaries: Your Worship.

verb

worshiped or worshipped, worshiping or worshipping, worships or worships

 

verb, transitive

1. To honor and love as a deity.

2. To regard with ardent or adoring esteem or devotion. See synonyms at revere1.

verb, intransitive

1. To participate in religious rites of worship.

2. To perform an act of worship.

 

[Middle English worshipe, worthiness, honor, from Old English weorthscipe : weorth, worth. See worth1 + -scipe, -ship.]

worʹshiper or worʹshipper noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
worship
|
worship
worship (n)
adoration, love, reverence, respect, devotion, adulation, veneration
worship (v)
adore, love, revere, adulate, deify, pray to, venerate

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]