Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
worker
['wə:kə]
|
danh từ
người lao động, công nhân, người thợ, nhân viên, người làm việc (nhất là người làm một loại công việc nào đó)
nhân viên văn phòng
nhân viên cứu hộ
các công nhân nhà máy
người làm việc theo một cách được nói rõ
người làm việc tốt
người làm việc chăm chỉ
(thông tục) người làm việc tích cực
cô ấy đúng là một người chịu khó làm việc!
công nhân; nhân viên; người làm thuê (nhất là làm công việc chân tay hoặc công việc không phải là quản lý)
công nhân trong nhà máy được trả lương theo giờ, còn nhân viên văn phòng thì được trả lương tháng
công nhân đang xung đột với ban giám đốc về tình trạng dư thừa nhân lực
sự tham gia của công nhân vào việc đề ra các quyết định
cuộc cách mạng của giai cấp công nhân
(động vật học) ong thợ, kiến thợ
Chuyên ngành Anh - Việt
worker
['wə:kə]
|
Kỹ thuật
thợ, công nhân
Xây dựng, Kiến trúc
công nhân, thợ
Từ điển Anh - Anh
worker
|

worker

worker (wûrʹkər) noun

1. a. One who works at a particular occupation or activity: an office worker. b. One who does manual or industrial labor.

2. A member of the working class.

3. A member of a colony of social insects such as ants, bees, wasps, or termites, usually a sterile female but often a sexually immature individual of either sex, that performs specialized work such as building the nest, collecting and storing food, and feeding other members of the colony.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
worker
|
worker
worker (n)
employee, member of staff, hand, operative, wage earner

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]