Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wide
[waid]
|
tính từ
rộng, rộng lớn
con sông rộng
cánh đồng rộng
mở rộng, mở to
với đôi mắt mở to
(nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn)
một người học rộng
quan điểm rộng rãi
(nghĩa bóng) rộng rãi, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng)
xa, cách xa
xa mục tiêu, xa đích
xa sự thật
xảo trá
một đứa bé xảo trá
phó từ
rộng, rộng rãi, rộng khắp
lan rộng khắp, trải rộng ra
xa, trệch xa
cách xa
cú đánh trệch xa đích
quả bóng bay chệch xa khung thành
danh từ
(viết tắt) w (thể dục,thể thao) quả bóng cách xa đích ( crickê)
( the wide ) vũ trụ bao la
(từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít
Chuyên ngành Anh - Việt
wide
[waid]
|
Kỹ thuật
rộng, rộng lớn
Toán học
rộng, rộng rãi
Vật lý
rộng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wide
|
wide
wide (adj)
  • ample, large, thick, spacious, expansive, open, broad
    antonym: narrow
  • extensive, varied, widespread, inclusive, eclectic, catholic, comprehensive, wide-ranging
    antonym: narrow
  • baggy, roomy, loose, loose-fitting, capacious, comfortable
    antonym: tight
  • wide (adv)
    off course, off target, off the mark, wide of the mark, out

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]