Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
weigh
[wei]
|
ngoại động từ
đo xem cái gì nặng bao nhiêu; cân
nó nhấc nhấc hòn đá trong bàn tay xem nặng bao nhiêu
nó tự cân trên bàn cân trong buồng tắm
mớ quần áo này phải cân trước khi bỏ vào máy giặt
( to weigh something with / against something ) ( to weigh something ( up )) cân nhắc; xem xét cẩn thận
cân nhắc kế hoạch này với kế hoạch khác
cân nhắc lợi hại
nhổ neo (tàu)
cân nhắc hậu quả của một hành động
cân nhắc kỹ cơ may thành công
nội động từ
cân nặng, nặng
bà ta nặng 60 kilô
anh cân nặng bao nhiêu?
( to weigh with somebody ; to weigh against somebody / something ) có tác dụng; có ảnh hưởng
lời buộc tội không có chứng cớ thì không có tác dụng bao nhiêu
hồ sơ phạm tội của nó (bị hội đồng xét xử coi là) có ảnh hưởng nặng nề chống lại nó
những thành tích của bà ta trong quá khứ rất có lợi cho việc bà ta ra ứng cử
Chuyên ngành Anh - Việt
weigh
[wei]
|
Hoá học
sự cân
Kỹ thuật
trọng lượng; quả cân, quả nặng; trọng số
Sinh học
sự cân
Toán học
trọng lượng; quả cân, quả nặng; trọng số
Vật lý
trọng lượng; quả cân, quả nặng; trọng số
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
weigh
|
weigh
weigh (v)
consider, ponder, think about, evaluate, meditate on, reflect on, mull over, chew over, assess, think over, contemplate, deliberate, weigh up

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]