Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Từ điển Anh - Việt
week
[wi:k]
|
danh từ
(viết tắt) wk tuần, tuần lễ (thời gian bảy ngày)
hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?
ngày 2 tháng 7 năm ngoái là ngày thứ mấy trong tuần?
tuần trước, tuần tới, tuần này
đầu tuần tới
cuối tuần rồi
Chủ nhật là ngày đầu tiên của một tuần
mỗi tuần anh ấy đến thăm chúng tôi một lần
đợt nghỉ phép sáu tuần
cách đây một tuần
cách hôm qua ba tuần (cách đây 22 ngày)
họ sẽ đi nghỉ hai tuần
Tôi sẽ đi vắng không quá một tuần
tuần (sáu ngày trừ chủ nhật)
trong tuần, đường rất nhộn nhịp nhưng ngày chủ nhật thì rất ít xe cộ qua lại
tuần năm ngày (trừ chủ nhật và thứ bảy)
trong tuần, họ không bao giờ có thì giờ đi xem chiếu bóng
trong tuần họ ở Pari, cuối tuần thì họ về quê
thời gian làm việc trong một tuần
a 35-hour week
tuần làm việc 35 giờ
trong một tuần ở trường có bao nhiêu tiết học?
bảy ngày trước thứ hai vừa qua, trước hôm qua..
chúng tôi đã được biết tin đó tám hôm nay rồi
tất cả các tuần, không trừ tuần nào
Chủ nhật nào cũng vậy, không trừ tuần nào, cô ấy đều viết thư cho bố mẹ
(thông tục) hết tuần này đến tuần khác
hạn hán kéo dài hết tuần này sang tuần khác
xem day
bảy ngày nữa kể từ sau hôm nay, ngày mai, thứ hai
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]