Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wander
['wɔndə]
|
nội động từ
đi thơ thẩn, đi lang thang
đi lang thang ngoài phố
thả bộ, đi vơ vẩn (đi không có mục đích theo một hướng nào đó)
họ cứ đi vẩn vơ trong bóng đêm
(nghĩa bóng) nghĩ lan man, nghĩ vơ vẩn, nghĩ mông lung; lơ đễnh; nói huyên thuyên (người)
nói huyên thuyên không đâu vào đâu
lắm lúc tâm trí hắn ta để đâu ấy
những ý nghĩ của bà ấy lan man quay lại thời thanh xuân của mình
đi tha thẩn, đi lang thang (di chuyển đó đây không có mục đích)
(nghĩa đen); (nghĩa bóng) lạc đường, chệch đường
đi lầm đường
đi ra ngoài đề, lạc đề
quanh co, ngoằn ngoèo, uốn khúc (con đường, con sông...)
con sông uốn khúc quanh co trong cánh đồng lớn
mê sảng
ngoại động từ
đi lang thang khắp
đi lang thang khắp thế giới
danh từ
(thông tục) sự đi thơ thẩn, sự đi lang thang
Chuyên ngành Anh - Việt
wander
['wɔndə]
|
Kỹ thuật
di động
Toán học
di động
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wander
|
wander
wander (n)
walk, stroll, mosey (informal), ramble, mooch (slang)
wander (v)
  • stroll, meander, walk, mosey (informal), ramble, roam, amble, mooch (slang)
  • drift, stray, digress, lose the point, lose the thread, lose concentration, go off on a tangent, deviate
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]