Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wake
[weik]
|
danh từ
(hàng hải) lằn tàu
theo chân ai, theo liền ngay sau ai
(nghĩa bóng) theo gương ai
danh từ
sự thức canh người chết (trước khi đưa đi chôn)
sự tụ tập người để canh người chết (có đồ ăn thức uống mà gia đình có tang dọn cho; nhất là ở Ai len)
đường rẽ nước (phía sau một con tàu đang chạy)
theo gót; đến sau, theo sau
nội động từ ( woke , waked ; waked , woken )
thôi ngủ, thức giấc, tỉnh dậy
giật mình tỉnh dậy
ngoại động từ
làm cho ai thôi ngủ, đánh thức ai
cố đừng làm đứa bé thức giấc
làm hồi tỉnh lại, làm sống lại; phá, khuấy động (sự yên tĩnh)
tắm nước lạnh sẽ làm anh tỉnh lại ngay
làm náo động, quấy rầy bằng tiếng động, làm cho vang dội lại
tiếng kêu vang vọng của anh ta làm náo động thung lũng núi
khêu gợi, khích động
khêu gợi dục vọng
gợi lại (một kỷ niệm)
gợi lại những ký ức
thức canh (người chết)
ầm ĩ một cách khó chịu (tiếng động)
lúc tỉnh giấc
bắt đầu biết đến điều gì; nhận ra điều gì
Chuyên ngành Anh - Việt
wake
[weik]
|
Kỹ thuật
vết sóng; đuôi sóng; dòng đuôi
Toán học
vết sóng; đuôi sóng; dòng đuôi
Vật lý
dòng đuôi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wake
|
wake
wake (v)
  • wake up, awaken, stir, come around, come to, get up, rouse, waken (formal)
  • arouse, stir, awaken, rouse, kindle, challenge
    antonym: stifle
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]