Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wait
[weit]
|
danh từ
sự chờ đợi; thời gian chờ
chúng tôi mất một thời gian chờ xe búyt khá lâu
sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục
nằm rình, mai phục
bố trí mai phục; đặt bẫy
nội động từ
chờ, đợi
... đợi đến khi...
xin đợi một lát
đứng chờ lâu một chỗ
chờ ai
bắt ai chờ đợi
dừng xe một lát ở bên lề đường
không dừng xe (biển báo (giao thông))
( + about/around ) đứng ngồi không yên (vì bồn chồn, lo lắng..)
( + behind ) ở lại sau
( + in ) ở nhà, đợi ở nhà (nhất là vì chờ ai)
ngoại động từ
chờ, đợi
đợi lệnh
đợi lượt mình
hoãn lại, lùi lại
cứ ăn trước đừng đợi tôi
(từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu
hầu hạ, phục dịch
đến thăm (người trên mình)
(thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ)
(thông tục) thức đợi ai
làm cho ai phải đợi, làm cho ai bị chậm trễ (do mình không đúng hẹn..)
chờ xem (đợi để (xem) điều gì sẽ xảy ra trước khi hành động); kiên nhẫn
hầu bàn (cho ai)
(thông tục) đợi gió xoay chiều (không vội vàng hành động hoặc quyết định cho đến khi rõ các sự kiện chuyển biến thế nào)
(thông tục) đợi đấy (dùng (như) lời cảnh cáo ai không được hành động, không được nói...)
dùng cách hoãn binh
hầu hạ từ đầu đến chân
(thông tục) còn chờ gì nữa?
(thông tục) anh còn chờ gì nữa?
liệu hồn đấy (dùng khi đe doạ ai..)
hầu hạ, phục dịch
thăm viếng
thức chờ (ai)
Chuyên ngành Anh - Việt
wait
[weit]
|
Kỹ thuật
chờ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wait
|
wait
wait (n)
delay, pause, interval, postponement, gap, time lag
wait (v)
  • stay, remain, hang around, linger, stop, kill time (informal), pass the time
  • delay, pause, hold your fire, postpone, hang on, hold your horses (informal), put off
    antonym: begin
  • expect, anticipate, await, wait on
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]