Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
variety
[və'raiəti]
|
danh từ
sự đa dạng, tính chất không như nhau; trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng
tất cả chúng tôi đều cần có chế độ ăn luôn luôn thay đổi
một cuộc đời nhiều thay đổi và muôn màu muôn vẻ
thức ăn khác nhau, thức ăn nhiều thứ
ý kiến bất đồng
nhiều thứ; đủ loại; số những đồ vật khác nhau, dãy những đồ vật khác nhau
do nhiều nguyên nhân
thứ, loại (lớp đồ vật khác với những cái khác trong cùng một nhóm)
sưu tập các loại tem hiếm
(sinh vật học) giống, loại; sự phân nhỏ của loài
vài giống nai
(sân khấu) chương trình tạp kỹ (biểu diễn ca, nhạc, múa, xiếc...) (như) variety show , vaudeville
Chuyên ngành Anh - Việt
variety
[və'raiəti]
|
Hoá học
hạng, loại
Kinh tế
đa dạng; khác biệt
Kỹ thuật
hạng, loại
Sinh học
hạng, loại
Toán học
đa tạp; tính đa dạng
Vật lý
đa tạp; tính đa dạng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
variety
|
variety
variety (n)
  • collection, diversity, assortment, selection, multiplicity, array, range, mixture
  • diversity, change, variability, variation
  • type, kind, brand, category, class, make, form, sort, strain
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]