Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
valuation
[,vælju'ei∫n]
|
danh từ
sự định giá, sự đánh giá (nhất là về mặt chuyên môn, giá trị bằng tiền của cái gì); giá trị tiền tệ được đánh giá
định giá hàng hoá
sự đánh giá (đánh giá công lao của ai)
đánh giá cao khả năng của ai
giá, giá trị
bán tống cái gì đi với một giá thấp
Chuyên ngành Anh - Việt
valuation
[,vælju'ei∫n]
|
Kinh tế
định giá
Kỹ thuật
sự đánh giá
Tin học
đánh giá
Toán học
sự đánh giá, sự ước lượng
Vật lý
sự đánh giá, sự ước lượng
Xây dựng, Kiến trúc
sự đánh giá; giá trị, giá
Từ điển Anh - Anh
valuation
|

valuation

valuation (ly-āʹshən) noun

Abbr. val.

1. The act or process of assessing value or price; an appraisal.

2. Assessed value or price.

3. An estimation or appreciation of worth, merit, or character: set a high valuation on friendship.

valuaʹtional adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
valuation
|
valuation
valuation (n)
estimate, assessment, evaluation, estimation, appraisal, survey, judgment

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]