Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
turnover
['tə:n,ouvə]
|
danh từ
(số lượng công việc kinh doanh của một công ty đã thực hiện trong một khoảng thời gian nào đó); doanh số; doanh thu
công ty này đạt doanh thu hàng tháng là hai triệu đôla
sự quay vòng hàng hoá (tỷ lệ hàng hoá bán ra và được thay thế ở trong cửa hàng)
tốc độ thay thế công nhân (tốc độ công nhân rời nhà máy, công ty.. và được thay thế)
bài báo lấn sang trang
bánh kẹp
Chuyên ngành Anh - Việt
turnover
['tə:n,ouvə]
|
Kinh tế
doanh số
Kỹ thuật
sự lật đổ (xe); doanh thu; vốn luân chuyển (kinh doanh)
Toán học
doanh thu, vốn luân chuyển
Xây dựng, Kiến trúc
xoay, lật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
turnover
|
turnover
turnover (n)
  • incomings, income, gross revenue, business, revenue, takings
    antonym: costs
  • throughput, sales, trade, business, buying and selling
  • staff renewal rate, hiring and firing rate, staff resignation rate, staff resignations, staff turnover
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]