Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Từ điển Anh - Việt
towards
[tə'wɔ:dz]
|
Cách viết khác : toward [tə'wɔ:d]
giới từ
theo hướng, về phía, hướng về
nó chạy về phía chúng tôi
tới gần hơn để đạt (cái gì)
chúng tôi đã có được một vài tiến bộ hướng tới việc đạt được một hiệp định
nhằm, với mục đích (đóng góp..)
30 pao một tháng góp vào quỹ hưu trí
dành dụm tiền cho tuổi giã
gần, vào khoảng (một điểm thời gian)
gần cuối thế kỷ
vào khoảng cuối tuần
trong quan hệ với, đối với
thái độ của hắn đối với tôi
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]