Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Từ điển Anh - Việt
tourist
['tuərist]
|
danh từ
khách du lịch
hãng du lịch
(thể dục thể thao) thành viên của một đội đang đi thi đấu
những người Uc đang đi thi đấu ở nhiều nơi
(khinh miệt) kẻ lang thang; đứa cầu bơ cầu bất
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]