Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tidy
['taidi]
|
tính từ
sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, có trật tự
một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ
có thói quen ngăn nắp, sạch sẽ
một cậu bé gọn gàng, ngăn nắp
cách ăn ở sạch sẽ
có đầu óc minh mẫn
(thông tục) khá nhiều, khá lớn; kha khá (nhất là về một số tiền)
một số tiền kha khá
(tiếng địa phương) khá khoẻ
ngoại động từ
( (thường) + up ) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp
nội động từ
( + up ) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp
danh từ
thùng chứa vật linh tinh, cái đựng đồ vặt vãnh; giỏ rác
thùng rác đường phố
vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tidy
|
tidy
tidy (adj)
  • neat, orderly, shipshape, in order, organized, spick and span, uncluttered
    antonym: untidy
  • immaculate, neat, dapper, spruce, well-groomed, trim, smart, well-turned-out
    antonym: untidy
  • large, fair, considerable, reasonable, ample, sizable
    antonym: small
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]