Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thickness
['θiknis]
|
danh từ
tính chất dày, tính chất dày đặc, tính chất rậm rạp; mức độ dày đặc, mức độ rậm rạp
độ dày, bề dày
tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo...)
tính ngu đần, tính đần độn (người...)
tính không rõ, tính lè nhè (của giọng nói...)
lớp (đất...), tấm
ba tấm các tông
tình trạng u ám (thời tiết)
Chuyên ngành Anh - Việt
thickness
['θiknis]
|
Kỹ thuật
độ dầy; chiều dầy; độ đặc
Sinh học
chiều dầy
Toán học
độ dày
Vật lý
độ dày
Xây dựng, Kiến trúc
chiều dày, độ dadỳ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thickness
|
thickness
thickness (n)
  • width, breadth, depth, chunkiness, fatness, wideness
    antonym: thinness
  • viscosity, stiffness, body, texture, stodginess
    antonym: fluidity
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]