Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
theory
['θiəri]
|
danh từ
học thuyết; lý thuyết (nhằm giải thích sự việc hoặc sự kiện)
Darwin's theory of evolution
thuyết tiến hoá của Đác-uyn
thuyết (ý kiến hoặc giả định, không nhất thiết dựa trên sự lập luận)
anh ta có cái thuyết cho rằng đội mũ làm cho đàn ông hói đầu
có thuyết cho là bệnh ung thư phổi do thuốc lá gây nên
ý kiến; giả định (nói chung)
về lý thuyết, có ba khả năng có thể xảy ra
về lý thuyết nghe có vẻ hay đấy, nhưng liệu nó có tác dụng hay không?
lý thuyết; lý luận; nguyên lý (những nguyên tắc làm cơ sở cho một môn học)
hay về lý thuyết nhưng không áp dụng được trong thực hành
nghiên cứu lý luận âm nhạc
Chuyên ngành Anh - Việt
theory
['θiəri]
|
Kinh tế
lý luận; lý thuyết
Kỹ thuật
lý thuyết, thuyết, lý luận
Sinh học
lý thuyết
Tin học
lý thuyết
Toán học
lý thuyết, lý luận, học thuyết
Vật lý
lý thuyết
Xây dựng, Kiến trúc
thuyết ,lý thuyết
Từ điển Anh - Anh
theory
|

theory

theory (thēʹə-rē, thîrʹē) noun

plural theories

1. a. Systematically organized knowledge applicable in a relatively wide variety of circumstances, especially a system of assumptions, accepted principles, and rules of procedure devised to analyze, predict, or otherwise explain the nature or behavior of a specified set of phenomena. b. Such knowledge or such a system.

2. Abstract reasoning; speculation.

3. A belief that guides action or assists comprehension or judgment: rose early, on the theory that morning efforts are best; the modern architectural theory that less is more.

4. An assumption based on limited information or knowledge; a conjecture.

 

[Late Latin theōria, from Greek, from theōros, spectator : probably thea, a viewing + -oros, seeing.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
theory
|
theory
theory (n)
  • philosophy, model, concept, system, scheme, idea, notion, principle, belief, rule, technique
  • hypothesis, conjecture, speculation, assumption, premise, presumption, supposition, guess
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]