Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tend
[tend]
|
ngoại động từ
trông nom, săn sóc, chăm sóc; giữ gìn
chăm sóc người bệnh
chăm nom khu vườn
giữ gìn máy móc
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phục vụ
phục vụ cửa hàng; bán hàng
nội động từ
( + on , upon ) theo, theo hầu, hầu hạ, phục vụ
phục vụ ai
có khuynh hướng; hay
phụ nữ có chiều hướng sống lâu hơn nam giới
( + to/towards ) quay về, hướng về
con đường hẻm hướng đi lên
hướng tới, nhắm tới
tất cả những cố gắng của chúng đều cùng nhằm tới một mục đích
Chuyên ngành Anh - Việt
tend
[tend]
|
Kỹ thuật
tiến đến, dẫn đến
Toán học
tiến đến, dẫn đến
Vật lý
dần đến
Từ điển Pháp - Việt
tendre
|
tính từ
mềm
gỗ mềm
thịt mềm
da mềm
non
cỏ non
dịu dàng
giọng dịu dàng
âu yếm thắm thiết
cái nhìn âu yếm
nhạt
màu hồng nhạt
dễ cáu; dễ mếch lòng
nghiêm khắc khó tính
bánh mì mới ra lò
rất mềm, mềm như bún
Phản nghĩa Coriace , dur , cruel , froid , insensible , sec . Criard , vif
danh từ giống đực
(từ cũ; nghĩa cũ) tình yêu, ái tình, tính luyến ái
ngoại động từ
căng, giăng, giương
căng dây
giăng lưới
giăng bẫy
giương cung
giương buồm
Phản nghĩa Détendre , relâcher
chìa ra, giơ ra, vểnh lên
chìa gói thuốc ra mời ai
chìa cánh tay ra
giơ lưng ra chịu đòn
nghểnh cổ để thấy rõ hơn
chó vểnh tai lên
phủ trướng
phủ trướng lên tường
è cổ ra, đành chịu
xem main
xem perche
tập trung trí óc (để hiểu việc gì)
nội động từ
hướng tới, tiến tới
những hoạt động hướng tới chủ nghĩa xã hội
nhằm tới
nhằm tới chỗ hoàn thiện
có khuynh hướng
các vật nặng có khuynh hướng rơi xuống
sắp xong rồi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tend
|
tend
tend (v)
  • have a habit of, have a tendency to, incline, lean towards, be disposed, be likely to, be apt to, be wont to
  • incline, veer, lean, bend, verge
  • look after, care for, take care of, cultivate, attend to, minister to
    antonym: neglect
  • be in charge of, manage, keep an eye on, watch over, watch, supervise, mind
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]