Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
teach
[ti:t∫]
|
ngoại động từ, động tính từ quá khứ và thì quá khứ là taught
dạy; dạy học; dạy bảo
dạy cho trẻ con tập bơi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường; làm nghề dạy học
( to teach something to somebody / something ) dạy; truyền (kiến thức..)
dạy tiếng Pháp
dạy toán
bà ấy dạy tiếng Anh cho sinh viên các lớp cao
đưa ra (cái gì) như một thực tế, như một nguyên lý; chủ trương
bố mẹ tôi dạy tôi không bao giờ được nói dối
Đức Giêxu dạy lòng khoan dung; Đức Giêxu chủ trương khoan dung
(thông tục) thuyết phục (ai) làm hoặc không làm cái gì (bằng trừng phạt hoặc do kinh nghiệm)
tao sẽ dạy cho mày dám gọi tao là đồ nói dối!
Anh thua hết tiền rồi phải không? Điều đó sẽ dạy cho anh đừng có đánh bạc
nội động từ
làm giáo viên; (làm nghề) dạy học
cô ta dạy học ở trường địa phương chúng tôi
dạy cho ai những gì người đó đã biết quá rõ và có khi còn rành hơn cả người dạy nữa; trứng đòi khôn hơn vịt; dạy bà ru cháu
(tục ngữ) tre già khó uốn
xem rope
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
teach
|
teach
teach (v)
  • impart, communicate, show, explain, clarify, instill, give a grounding in, equip with, inculcate with
    antonym: learn
  • educate, tutor, school, lecture, instruct, edify, coach, train
    antonym: learn
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]