Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tap
[tæp]
|
danh từ
vòi, khoá (nước) (như) faucet
mở vòi
đóng vòi
sự mắc rẽ vào điện thoại để nghe trộm
nút thùng rượu
loại, hạng (rượu)
rượu vang thượng hạng
quán rượu, tiệm rượu
mẻ thép (chảy ra lò)
(kỹ thuật) bàn ren, ta-rô
trong thùng có vòi; trong thùng (về bia..)
có thể có ngay khi cần đến
ngoại động từ
ráp vòi (vào thùng); mở vòi, đóng vòi
rút chất lỏng ra từ (cái gì)
rút rượu táo trong thùng ra
cạo mủ (chích, cắt vỏ cây để lấy nhựa); gom (nhựa cây) bằng cách cạo mủ
rạch cây cao su lấy mủ
khoan, tiện ren
cho (thép) chảy ra (khỏi lò)
rút ra, bòn rút; vòi, bắt đưa, bắt nộp
vòi tiền ai; bòn rút tiền ai
bắt ai cung cấp tin tức
mắc rẽ vào điện thoại (để nghe trộm)
đề cập đến, bàn đến (một vấn đề)
đặt quan hệ với, đặt quan hệ buôn bán với (một nước)
cầu xin (ai)
(kỹ thuật) ren
nội động từ
rút (chất lỏng) qua vòi của thùng
mở vòi rút rượu táo ra
danh từ, số nhiều taps
cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ
tiếng gõ nhẹ
nghe có tiếng gõ nhẹ ở cửa sổ
( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) tiếng kèn hiệu cuối cùng trong ngày, báo hiệu tắt hết các đèn
ngoại động từ
gõ nhẹ, vỗ nhẹ, đập nhẹ, khẽ đập, tát nhẹ
vỗ nhẹ vào vai ai
gõ nhẹ vào cửa
nội động từ
( + at/on something ) gõ
ai gõ cửa sổ thế?
Chuyên ngành Anh - Việt
tap
[tæp]
|
Hoá học
vòi || xả, bơm
Kỹ thuật
tarô; van (nước, khí); nút; lỗ xả; ống thải; bulông đầu vuông; sự va đập nhẹ; sự phân nhánh; cắt ren; thải (chất lỏng); (va) đập nhẹ; chồn (nhẹ)
Sinh học
vòi || xả, bơm
Toán học
khoá
Vật lý
khoá
Xây dựng, Kiến trúc
tarô; van (nước, khí); nút; lỗ xẩ; ống thải; bulông đầu vuông; sự va đập nhẹ; sự phân nhánh; cắt ren; thải (chất lỏng); (va) đập nhẹ; chồn (nhẹ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tap
|
tap
tap (n)
  • blow, rap, knock, bang, beat, hit, pat
  • valve, faucet, spout, spigot, stopcock
  • stopper, cork, spigot, plug, bung
  • tap (v)
  • rap, knock, bang, beat, strike, hit, pat, drum
  • use, utilize, draw on, draw off, exploit, milk, mine, take advantage of
  • appoint, select, nominate, commission, recruit, employ, detail
    antonym: pass over
  • bug, listen in on, record, monitor, intercept, eavesdrop on, overhear
  • draw off, draw out, extract, run off, milk, release, collect
    antonym: block up
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]