Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stream
[stri:m]
|
danh từ
dòng suối
một dòng suối nhỏ chảy qua rừng
dòng, luồng (chất lỏng, người, vật..)
dòng người
dòng thời gian
luồng không khí lạnh
luồng ánh sáng
chiều nước chảy, hướng chuyển động
ngược dòng
theo dòng; (bóng) làm theo những người khác
lớp, phân lớp (cho trẻ em cùng lứa tuổi và trình độ năng lực)
the A ,B ,C ...stream
lớp A, B, C..
đi ngược/xuôi dòng sông
đi vào hoạt động tích cực hoặc sản xuất
nội động từ
chảy, chuyển động như một dòng nước; chảy ra, trào ra, tuôn ra
mắt trào lệ
ánh sáng ùa vào qua cửa sổ
mồ hôi chảy ròng ròng trên mặt nó
phấp phới, phất phơ (cờ, tóc)
tóc cô ta bay phấp phới trong gió
ngoại động từ
làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra
vết thương trào máu
đưa (học sinh) vào lớp cùng trình độ
trẻ em được đưa vào các lớp theo năng lực của chúng
Chuyên ngành Anh - Việt
stream
[stri:m]
|
Hoá học
dòng, dòng chảy, luồng
Kỹ thuật
dòng, dòng chảy, luồng; chiều nước chảy, dòng sông
Sinh học
dòng, luồng
Tin học
dòng
Toán học
dòng, luồng
Vật lý
dòng, luồng
Xây dựng, Kiến trúc
dòng, dòng chảy, luồng; chiều nước chảy, dòng sông
Từ điển Anh - Anh
stream
|

stream

stream (strēm) noun

1. a. A flow of water in a channel or bed, as a brook, rivulet, or small river. b. A steady current in such a flow of water.

2. A steady current of a fluid.

3. A steady flow or succession: a stream of insults. See synonyms at flow.

4. A trend, course, or drift, as of opinion, thought, or history.

5. A beam or ray of light.

6. Chiefly British. A course of study to which students are tracked.

verb

streamed, streaming, streams

 

verb, intransitive

1. To flow in or as if in a stream.

2. To pour forth or give off a stream; flow: My eyes were streaming with tears.

3. To come or go in large numbers; pour: Traffic was streaming by. Fan mail streamed in.

4. To extend, wave, or float outward: The banner streamed in the breeze.

5. a. To leave a continuous trail of light. b. To give forth a continuous stream of light rays or beams; shine.

verb, transitive

To emit, discharge, or exude (a body fluid, for example).

idiom.

on stream

In or into operation or production: a new power plant soon to go on stream.

 

[Middle English streme, from Old English strēam.]

streamʹy adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stream
|
stream
stream (n)
  • watercourse, brook, river, torrent, rivulet, tributary, creek, crick (US, regional), beck
  • jet, spurt, torrent, cascade
  • flood, torrent, barrage, onslaught
  • stream (v)
    flow, pour out, flood, gush, spill, run, issue, course

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]