Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stove
[stouv]
|
danh từ
bếp lò
lò đồ gốm
lò sấy; lò sưởi
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của stave
danh từ
nhà kính trồng cây
ngoại động từ
trồng (cây) trong nhà kính
Chuyên ngành Anh - Việt
stove
[stouv]
|
Hoá học
lò, lò sấy
Kỹ thuật
lò, lò sấy, hầm sấy; nhà kính trồng cây || nướng; trồng (cây) trong nhà kính
Sinh học
lò, lò sấy, hầm sấy; nhà kính trồng cây || nướng; trồng (cây) trong nhà kính
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
lò sấy, lò gió nóng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stove
|
stove
stove (n)
cooktop, hot plate, oven, range, cooker, hob

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]