Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
statue
['stætju:]
|
danh từ
tượng (người, vật... bằng gỗ, đá..)
đứng yên như tượng
dựng tượng nhà vua ngồi trên ngựa
tượng nữ thần tự do (ở Mỹ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
statue
|
statue
statue (n)
figurine, effigy, sculpture, statuette, bronze, image, model, figure, bust, head, icon

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]