Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stair
[steə]
|
danh từ
bậc thang
( số nhiều) cầu thang (như) flight of stairs ; pair of stairs
dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người giúp việc ở)
điều đó được những người ở (đầy tớ) bàn ra tán vào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stair
|
stair
stair (n)
  • step, tread, rung
  • staircase, stairway, flight of steps, set of steps, flight of stairs, stairs
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]