Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
specification
[,spesifi'kei∫n]
|
danh từ
sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ
(kỹ thuật) ( số nhiều) đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật
(pháp lý) bản ghi chi tiết kỹ thuật một phát minh mới (máy...)
Chuyên ngành Anh - Việt
specification
[,spesifi'kei∫n]
|
Hoá học
đặc điểm kỹ thuật, quy cách, bản liệt kê
Kinh tế
quy cách hàng
Kỹ thuật
đặc điểm kỹ thuật, quy cách, bản liệt kê
Sinh học
sự chỉ rõ; đặc điểm kinh tế; bản thuyết minh; điều kiện kỹ thuật
Tin học
đặc tính kỹ thuật
Toán học
sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ
Xây dựng, Kiến trúc
đặc điểm kỹ thuật, điều kiện kỹ thuật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
specification
|
specification
specification (n)
requirement, description, condition, plan, order, arrangement, measurement, design, pattern

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]