Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
some
[sʌm]
|
tính từ
(dùng với danh từ không đếm được) một lượng không xác định
có một ít đá trong tủ lạnh
sáng nay có mấy bức thư gửi cho ông
cậu đã để quên một ít tiền trên bàn
anh muốn cho một tí sữa vào trà hay không?
còn tí rượu nào trong hầm hay không?
nếu anh để dành mỗi tuần một ít tiền, chúng ta có thể đi nghỉ được đấy
mời anh dùng một ít bánh
một số nhạc hiện đại nghe chói tai và chẳng có điệu gì
bà hiệu trưởng nói một hồi khá lâu
điều đó đã giúp chúng tôi kha khá
tôi sẽ đi vắng khá lâu
(dùng với danh từ đếm được) một vài; vài ba
có vài ba đứa trẻ đang chơi trong công viên
tại sao anh không tặng cô ấy vài bông hoa?
nếu anh đặt vài bức tranh trên tường, căn phòng sẽ sáng hơn
chúng tôi đã đi trệch mấy dặm
người, chỗ hoặc vật không xác định
có ông nào đó ở ngoài cửa đang xin gặp bà
cô ta đã thằng cuộc thi trên tờ báo nào đó
(dùng với các số) ước chừng
ông ta đã sống khoảng 12 năm ở châu Phi
có khoảng ba mươi người dự đám tang
đại từ
một vài, một ít (người, cái gì)
một vài người đồng ý với chúng tôi
vài anh bạn của nó nói với nó như thế
tôi thích những bông hồng kia, anh làm ơn cho tôi xin một vài bông
phó từ
(từ lóng) đến một chừng mực nào đó; một tí; hơi
tức giận một tí, hơi giận
hậu tố
sản sinh ra
đáng sợ
hay sinh sự
hay xen vào việc của người khác
(với những số tạo thành danh từ) nhóm của một số xác định
nhóm ba
Chuyên ngành Anh - Việt
some
[sʌm]
|
Kỹ thuật
một vài
Toán học
một vài
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
some
|
some
some (adj)
  • a little, a number of, a quantity of, a few, several, various
  • certain, particular, selected, specific
    antonym: every
  • some (adv)
    approximately, about, around, roughly, more or less, round about, nearly
    antonym: exactly
    some (n)
    handful, a few, one or two, not many, hardly any, trickle, minority, a bit (informal), not much
    antonym: many
    some (pron)
    certain, a number of, a few, several, selected, a selection of, a variety of
    antonym: all

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]