Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
solid
['sɔlid]
|
tính từ
rắn; giữ hình dạng của mình (không ở thể khí, thể lỏng)
thể rắn, trạng thái rắn
rắn chắc (cơ thể)
con ngựa này có những cơ bắp rắn chắc
người rắn chắc
vững chắc (về mặt xây dựng); chắc chắn; có khả năng đỡ sức mạnh, có khả năng chịu lực nén
những toà nhà vững chắc
đồ bàn ghế bền vững
đặc; không rỗng; không có lỗ, không có khoảng không
lốp đặc
đám mây dày đặc
một giờ có chất lượng
có thể dựa vào; có tiếng tốt, đáng tin cậy, có cơ sở
có cơ sở vững chắc để cho rằng...
những lý lẽ đanh thép
thuần nhất, hoàn toàn cùng một chất; chỉ chứa có một loại vật liệu nào đó
toàn bằng bạc
những vòi của bồn tắm bằng vàng ròng
liên tục; không nghỉ, không ngắt giữa chừng
đợi một giờ liền
chỉ có một màu (nhất định) mà thôi
đồng màu
hoàn toàn đồng tình; nhất trí
cuộc bỏ phiếu nhất trí
nhất trí ủng hộ ai
(hình học) khối, có ba chiều, lập thể
mét khối
góc khối
hình học lập thể
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rất tốt, cừ, chiến
một đội múa cừ
danh từ, số nhiều solids
thể rắn; vật rắn; chất rắn
(hình học) hình ba chiều
hình lập phương là một hình ba chiều
( số nhiều) thức ăn đặc
phó từ
nhất trí
bầu nhất trí
Chuyên ngành Anh - Việt
solid
['sɔlid]
|
Hoá học
thể rắn, vật thể // tt. rắn, chắc
Kỹ thuật
thể rắn, vật rắn; rắn, đặc, nguyên, liền, không ghép (dụng cụ cắt); cố định, không điều chỉnh
Sinh học
chất khô || rắn cứng
Tin học
rắn
Toán học
vật rắn; chất rắn; rắn
Vật lý
vật rắn; chất rắn; rắn
Xây dựng, Kiến trúc
thể rắn, vật rắn; rắn, dặc, nguyên, liền, không ghép (dụng cụ cắt); cố định, không điều chỉnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
solid
|
solid
solid (adj)
  • hard, rock-hard, dense, compact, compacted, rock-solid, concrete, firm, unyielding, frozen
    antonym: soft
  • dense, closed, blocked, sealed, unbroken, continuous
    antonym: hollow
  • pure, real, genuine, unadulterated, unmixed, one hundred per cent
  • strong, secure, sturdy, fixed, robust, rugged, firm, safe, stable, sound, substantial
    antonym: weak
  • reliable, dependable, sound, trustworthy, level-headed
    antonym: unreliable
  • unanimous, universal, widespread, popular, general, total, consistent
    antonym: patchy
  • solid (n)
  • object, thing, artifact, item, entity, article
  • figure, pyramid, tetrahedron, sphere, icosahedron, dodecahedron, cube
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]