Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
slip
[slip]
|
danh từ
sự trượt chân
trượt vỏ chuối
điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất
điều lỡ lời
áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề
dây xích chó
bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu
miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt
cành ghép, mầm ghép; cành giâm
nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung)
( số nhiều) buồng sau sân khấu
( số nhiều) quần xi líp
cá bơn con
bản in thử
trốn ai, lẩn trốn ai
một cậu bé mảnh khảnh
ngoại động từ
thả
thả neo
đẻ non (súc vật)
bò đẻ non
đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn
nhét nhanh cái gì vào túi
đút gọn viên thuốc vào mồm
thoát, tuột ra khỏi
chó sổng xích
tôi không chú ý đến điểm đó
tôi quên tên anh rồi
nội động từ
trượt, tuột
chăn tuột xuống đất
trôi qua, chạy qua
dịp tốt trôi qua
lẻn, lủi, lẩn, lỏn
lẻn ra khỏi phòng
lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý)
thỉnh thoảng mắc lỗi về ngữ pháp
(từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi
tránh (đấu gươm)
chuồn, lẩn, trốn
trôi qua (thời gian)
thời giờ thấm thoắt thoi đưa!
trôi qua (thời gian) (như) to slip away
lẻn vào
(từ lóng) đấm thình thình
(từ lóng) tố cáo
mặc vội áo
cởi vội áo, cởi tuột ra
lẻn, lỏn, lẩn
thoát, tuột ra khỏi
kéo ra dễ dàng (ngăn kéo)
nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...)
(thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi
thất bại; gặp điều không may
(thông tục) (như) to slip up
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai
(thơ ca) bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao
Chuyên ngành Anh - Việt
slip
[slip]
|
Hoá học
sự trượt, sự dịch chuyển, độ trượt, biên độ trượt
Kinh tế
phiếu; chứng từ
Kỹ thuật
sự trượt; hộp, vỏ; sự giảm số vòng quay; sự rò, sự tổn thất (trong bơm); căn lá; trượt; chuyển động; đứt ren
Sinh học
cá bơn thường
Toán học
sự trượt, sự dời chỗ
Vật lý
sự trượt; trượt
Xây dựng, Kiến trúc
sự dịch chuyển; sự trượt, biến dạng trượt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
slip
|
slip
slip (n)
blunder, mistake, error, omission, gaffe, slip-up (informal)
slip (v)
  • slide, glide, slither, skid, skate
  • trip, fall, lose your balance, lose your footing, tumble, stumble
  • sneak, steal, creep, flit, slope, slink
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]