Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sleeve
[sli:v]
|
danh từ
tay áo; ống tay áo
bỏ vật gì trong tay áo
níu tay áo ai
(kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măng-sông
ống bọc ngoài (một thanh dây cáp..)
bao cứng đựng đĩa hát (như) jacket
chuẩn bị sẵn một kế hoạch
xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc...)
Chuyên ngành Anh - Việt
sleeve
[sli:v]
|
Hoá học
ống nối, măng sông, ống ngoài, ống lồng
Kỹ thuật
ống nối, măng sông, ống ngoài, ống lồng
Toán học
ống nối, măng sông
Vật lý
ống nối, măng sông
Xây dựng, Kiến trúc
cái sàng; cái rây; lưới hút; bộ lọc; sàng;rây
Từ điển Anh - Anh
sleeve
|

sleeve

sleeve (slēv) noun

1. A part of a garment that covers all or part of an arm.

2. A case into which an object or a device fits: a record sleeve.

verb, transitive

sleeved, sleeving, sleeves

To furnish or fit with sleeves or a sleeve.

idiom.

up (one's) sleeve

Hidden but ready to be used: I still have a few tricks up my sleeve.

 

[Middle English sleve, from Old English slēf.]

sleeveʹless adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sleeve
|
sleeve
sleeve (n)
cover, jacket, protective cover, dust jacket, envelope, outer cover, sheath, wrapper

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]