Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sketch
[sket∫]
|
danh từ
bức vẽ phác, bức phác hoạ
vẽ phác một cảnh
bản tóm tắt
bản phác thảo (một kế hoạch)
vở ca kịch ngắn
bản nhạc nhịp đơn
nội động từ
vẽ phác, phác hoạ; phác thảo
đi lấy phác hoạ
Chuyên ngành Anh - Việt
sketch
[sket∫]
|
Kỹ thuật
bản phác thảo; vẽ phác
Toán học
sơ đồ, phác họa
Vật lý
sơ đồ, phác họa
Xây dựng, Kiến trúc
bản phác thảo; vẽ phác
Từ điển Anh - Anh
sketch
|

sketch

sketch (skĕch) noun

1. A hasty or undetailed drawing or painting often made as a preliminary study.

2. A brief, general account or presentation; an outline.

3. a. A brief, light, or informal literary composition, such as an essay or a short story. b. Music. A brief composition, especially for the piano. c. A short, often satirical scene or play in a revue or variety show; a skit.

4. Informal. An amusing person.

verb

sketched, sketching, sketches

 

verb, transitive

To make a sketch of; outline.

verb, intransitive

To make a sketch.

[Dutch schets, from Italian schizzo, from schizzare, to splash, of imitative origin.]

sketchʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sketch
|
sketch
sketch (n)
draft, plan, drawing, rough, rough copy, rough draft, first attempt, outline
sketch (v)
draw, outline, draft, delineate, block in, rough out

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]