Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sit
[sit]
|
động từ; thời quá khứ và động tính từ quá khứ là sat
ngồi
ngồi xung quanh lửa
ngồi trên ghế/trên sàn/trên ghế bành
ngồi vào bàn để ăn
ngồi trên ngựa
ngồi yên
anh ngồi có thoải mái không?
(thông tục) ngồi lỳ; không chịu nhượng bộ
mọi người khác đều bỏ chạy, riêng tôi vẫn ngồi yên tại chỗ
bà ta doạ đuổi nếu chúng tôi không đồng ý, nhưng tất cả chúng tôi đều không nhượng bộ
đừng bao giờ đứng khi có thể ngồi được
bà ta ngồi xuống ghế và tháo giày ra
chúng ta phải ngồi lại với nhau và giải quyết những mối bất hoà
ngồi làm mẫu để vẽ chân dung
cả một tuần ngày nào tôi cũng phải ngồi làm mẫu cho đến khi bức tranh vẽ xong
ngồi làm mẫu cho một hoạ sĩ nổi tiếng
(về nghị viện, toà án, ủy ban....) họp
đến ba giờ sáng mà Hạ viện hãy còn họp
(nói về chim, gà) đậu
con chim sẻ đậu trên cành cây
(nói về chim, gà) ấp
con gà mái ấp hầu như suốt cả ngày
(nói về chó) ngồi với hai chân sau gập lại và mông bệt xuống đất
( to sit on somebody ) (về quần áo) vừa vặn với thân người
cái áo vừa vặn/rộng rãi với ai
cái áo chật vai quá
sự mới phát đạt rất hợp với hắn
ở vào vị trí nào đó; nằm
cuốn sách vẫn nằm trên giá sách của tôi
trang trại nằm trên đỉnh đồi
là thí sinh của một kỳ thi
dự một kỳ thi/sát hạch
thi lấy học bổng
ngoại động từ
ngồi, cưỡi
ngồi vững trên lưng ngựa
đặt ai vào tư thế ngồi
anh hãy ngồi xuống và kể cho chúng tôi nghe chuyện gì đã xảy ra
đặt đứa bé ngồi lên bàn
ông ta nâng đứa bé lên và đặt nó ngồi lên tường
chứa được
một nhà hát đủ sức chứa 2000 người
Từ điển Anh - Anh
sit
|

sit

sit (sĭt) verb

sat (săt), sitting, sits

 

verb, intransitive

1. To rest with the torso vertical and the body supported on the buttocks.

2. a. To rest with the hindquarters lowered onto a supporting surface. Used of animals. b. To perch. Used of birds.

3. To cover eggs for hatching; brood.

4. To be situated or located: a house that sits on a hill.

5. To lie or rest: Dishes were sitting on a shelf. See Usage Note at set1.

6. To pose for an artist or a photographer.

7. a. To occupy a seat as a member of a body of officials: sit in Congress. b. To be in session.

8. To remain inactive or unused: Her expensive skis sat gathering dust.

9. To affect one with or as if with a burden; weigh: Official duties sat heavily upon the governor.

10. To fit, fall, or drape in a specified manner: The jacket sits perfectly on you.

11. To be agreeable to one; please: The idea didn't sit well with any of us.

12. Chiefly British. To take an examination, as for a degree.

13. To blow from a particular direction. Used of the wind.

14. To keep watch or take care of a child.

verb, transitive

1. To cause to sit; seat: Sit yourself over there.

2. To keep one's seat on (an animal): She sits her horse well.

3. To sit on (eggs) for the purpose of hatching.

4. To provide seating accommodation for: a theater that sits 1,000 people.

noun

1. a. The act of sitting. b. A period of time spent sitting.

2. The way in which an article of clothing, such as a dress or jacket, fits.

phrasal verb.

sit down

To take a seat. sit in

1. To attend or participate in as a visitor: sat in on the discussion.

2. To take part in a sit-in.

sit on or upon)

1. To confer about.

2. Informal. To suppress or repress: sat on the evidence.

3. Informal. To postpone action or resolution regarding.

4. Slang. To rebuke sharply; reprimand.

sit out

1. To stay until the end of.

2. To refrain from taking part in: sit out a dance.

sit up

1. To rise from lying down to a sitting position.

2. To sit with the spine erect.

3. To stay up later than the customary bedtime.

4. To become suddenly alert: The students sat up when he mentioned the test.

 

idiom.

sit on (one's) hands

To fail to act.

sit pretty Informal

To be in a very favorable position.

sit tight Informal

To be patient and await the next move.

 

[Middle English sitten, from Old English sittan.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sit
|
sit
sit (v)
  • be seated, sit down, take a seat, take the weight off your feet, take a pew, park yourself
    antonym: stand
  • assemble, meet, convene, be in session
    antonym: disperse
  • be placed, be positioned, lie, rest, be on top of, be situated
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]