Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sight
[sait]
|
danh từ, số nhiều sights
sức nhìn, thị lực; sự nhìn, khả năng nhìn
tật viễn thị
tật cận thị
sự mù, sự loà
sự nhìn, sự trông; cách nhìn
nhìn thấy ai
nhìn và dịch ngay
tầm nhìn
giấu cất vật gì; lờ cái gì đi
cút đi cho rãnh mắt!, cút đi cho khuất mắt!
cảnh, cảnh tượng; cuộc biểu diễn; sự trưng bày
những bông hồng này trông thật đẹp mắt
( số nhiều) cảnh đẹp; thắng cảnh
( a sight ) (thông tục) sự bừa bộn; người (vật) bừa bộn
(thông tục) số lượng nhiều
cái đó sẽ tốn khối tiền
( số nhiều) sự ngắm; máy ngắm, ống ngắm (ở súng...)
ngắm cẩn thận trước khi bắn
đường ngắm
ăn mặc lố lăng
(tục ngữ) xa mặt cách lòng
quyết tâm
(thông tục) rất nhiều cái gì
ngắm hoặc quan sát bằng ống ngắm
không có cơ hội để xem xét, kiểm tra trước
(từ lóng) vẫy mũi chế giễu
ngoại động từ
thấy, trông thấy, nhìn thấy; nhận thấy
quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (một ngôi sao..) bằng ống ngắm
ngắm (súng)
lắp máy ngắm (vào súng...)
Chuyên ngành Anh - Việt
sight
[sait]
|
Kỹ thuật
sự ngắm; tầm ngắm nhìn; máy ngắm
Toán học
sự nhìn; kính ngắm; dạng, hình
Vật lý
sự nhìn; kính ngắm; dạng, hình
Xây dựng, Kiến trúc
sự ngắm; tầm ngắm nhìn;máy ngắm ngắm máy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sight
|
sight
sight (n)
  • view, spectacle, prospect, picture, scene, vista, vision, display
  • vision, eyesight, ability to see
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]