Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shareholder
['∫eə,houldə]
|
danh từ
người có cổ phần; cổ đông
Chuyên ngành Anh - Việt
shareholder
['∫eə,houldə]
|
Kinh tế
cổ đông
Kỹ thuật
cổ đông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shareholder
|
shareholder
shareholder (n)
stockholder, bondholder, owner, stakeholder, investor

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]