Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
seek
[si:k]
|
ngoại động từ sought
tìm, tìm kiếm; cố tìm cho được, cố kiếm cho được
tìm việc làm
đi tìm sự giúp đỡ ý kiến
mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng đạt tới (một nơi, điểm); chuyển động hướng về (cái gì)
nước dâng lên đến mức của nó
cố gắng dàn hoà
nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai
đòi hỏi, xin, yêu cầu ai cái gì
yêu cầu sự giúp đỡ của ai
mưu toan (làm cái gì);
theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi
đi tìm, tìm kiếm
tìm, nhằm tìm (ai)
tìm thủ phạm cho vụ giết người
tìm thấy
lục tìm, lục soát
còn thiếu, còn cần
còn thiếu nhiều giáo viên giỏi
cần phải học thêm ngữ pháp
đi tìm vận may
Chuyên ngành Anh - Việt
seek
[si:k]
|
Kỹ thuật
tìm
Tin học
tìm kiếm Trong ổ đĩa, đây là công việc định vị một khu vực xác định trên đĩa và đặt đầu từ đọc ghi vào để có thể phục hồi lại dữ liệu hoặc các chỉ lệnh của chương trình.
Toán học
tìm
Vật lý
tìm
Từ điển Anh - Anh
seek
|

seek

seek (sēk) verb

sought (sôt), seeking, seeks

 

verb, transitive

1. To try to locate or discover; search for.

2. To endeavor to obtain or reach: seek a college education.

3. To go to or toward: Water seeks its own level.

4. To inquire for; request: seek directions from a police officer.

5. To try; endeavor: seek to do good.

6. Obsolete. To explore.

verb, intransitive

To make a search or an investigation: Seek and you will find.

[Middle English sechen, seken, from Old English sēcan.]

Synonyms: seek, hunt, quest, search. The central meaning shared by these verbs is "to make an effort to find something": seeking information; hunting through the telephone book for a number; questing after treasure; searched his face for his reaction.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
seek
|
seek
seek (v)
  • search for, try to find, hunt for, pursue, seek out, look for
    antonym: find
  • strive for, try for, go for, go after, work toward, pursue
    antonym: achieve
  • ask for, get, request, inquire about
    antonym: obtain
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]