Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scholar
['skɔlə]
|
danh từ
người nghiên cứu sâu một đề tài học thuật; nhà nghiên cứu; học giả
sinh viên được cấp tiền sau khi qua được kỳ thi giành học bổng... để có tiền ăn học; sinh viên được cấp học bổng
người có học thức
tỏ ra là người học thông minh
ông ta vẫn học cho đều đến phút cuối cùng
Từ điển Anh - Anh
scholar
|

scholar

scholar (skŏlʹər) noun

1. a. A learned person. b. A specialist in a given branch of knowledge: a classical scholar.

2. One who attends school or studies with a teacher; a student.

3. A student who holds or has held a particular scholarship.

 

[Middle English scoler, from Old French escoler and from Old English scolere, both from Medieval Latin scholāris, from Late Latin, of a school, from Latin scola, schola, school. See school1.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scholar
|
scholar
scholar (n)
academic, researcher, professor, doctor, intellectual, specialist, sage (literary), don

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]