Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sailor
['seilə]
|
danh từ
lính thuỷ, thuỷ thủ
người hay bị say sóng
người đi biển không bị say sóng
Chuyên ngành Anh - Việt
sailor
['seilə]
|
Kỹ thuật
thuỷ thủ
Sinh học
thuỷ thủ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sailor
|
sailor
sailor (n)
  • deck hand, seaman, rating
  • mariner, seafarer, seadog, tar (archaic informal), old salt
  • rating, seaman, hand
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]