Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sack
[sæk]
|
danh từ
bao tải, bao bố (chứa xi măng, than, bột..)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dung lượng đựng trong bao
một bao đường phèn
bao bột
áo thụng (một loại áo choàng ngắn buông thỏng xuống của đàn bà)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái giường
( the sack ) sự thải hồi; sự sa thải
anh sắp bị sa thải!
bị đuổi, bị thải, bị cách chức
đuổi, (thải, cách chức) người nào
ngoại động từ
bỏ vào bao; đóng bao
(thông tục) sa thải, cách chức, tống cổ, đuổi việc
bị sa thải vì thiếu năng lực
(thông tục) đánh bại, thắng
danh từ
sự cướp phá, sự cướp giật (một thị trấn..)
ngoại động từ
cướp phá, cướp bóc, cướp giật
danh từ
(sử học) rượu vang trắng (ở Tây ban nha hoặc đảo Canary)
Chuyên ngành Anh - Việt
sack
[sæk]
|
Kỹ thuật
bao, túi || đóng vào bao
Sinh học
đụt lưới quay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sack
|
sack
sack (n)
postbag, mail sack, mailbag, bag, satchel, delivery bag, mailer
sack (v)
  • dismiss, discharge (formal), kick out (informal), give somebody notice, give somebody their cards, throw out, give somebody the boot (informal), boot out (informal), fire (informal), can (US, slang), give the elbow (UK, informal)
    antonym: employ
  • ransack, destroy, plunder, pillage, tear apart, ruin, despoil
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]