Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rush
[rʌ∫]
|
danh từ
(thông tục) cây bấc; cây cói
vật vô giá trị
không có giá trị gì; không đáng đồng kẽm
cóc cần gì cả
sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước)
xông vào ai
bị nước sông cuốn đi
sự đổ xô vào (đi tìm vàng, mua một cái gì...)
sự chạy đua vũ trang
sự vội vàng, sự gấp
vội làm cho xong việc gì
sự dồn lên đột ngột
sự dồn máu đột ngột lên đầu
luồng (hơi)
một luồng không khí
(quân sự) cuộc tấn công ồ ạt
tấn công ào ạt chiếm thành
(thể dục,thể thao) sự phối hợp (của nhiều cầu thủ) dắt bóng lao lên tấn công (trong bóng đá)
( định ngữ) vội gấp, cấp bách
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công việc gấp
nội động từ
xông lên, lao vào
xông lên
đổ xô tới
vội vã đi gấp
vội đi đến kết luận
chảy mạnh, chảy dồn
máu dồn lên mặt
xuất hiện đột ngột
ngoại động từ
xô, đẩy
xô người nào ra khỏi phòng
(quân sự) đánh chiếm ào ạt
đồn địch bị đánh chiếm ào ạt
(từ lóng) chém, lấy giá cắt cổ
gửi đi gấp, đưa đi gấp; đưa thông qua vội vã
các toán quân tiếp viện được đưa gấp ra mặt trận
đưa thông qua vội vã một dự luật ở nghị viện
tăng lên đột ngột
tăng giá hàng lên đột ngột
Chuyên ngành Anh - Việt
rush
[rʌ∫]
|
Hoá học
sự phụt; luồng
Kỹ thuật
sự phụt; luồng
Sinh học
cây bấc
Xây dựng, Kiến trúc
sự xô lên, sự cuốn lên(nước)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rush
|
rush
rush (n)
  • haste, hurry, urgency, flash
  • blast, current, gale, gust, blow, stream, draft
  • rush (v)
  • run, hurry, dash, sprint, flash, scurry, charge, scuttle, tear, get a move on (informal), get your skates on (UK, informal)
    antonym: dawdle
  • hurry, precipitate, hasten, hustle (informal), dash, bolt
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]