Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rider
['raidə]
|
danh từ
người cưỡi ngựa; người đi xe đạp
anh ấy không biết cưỡi ngựa (hoặc không biết đi xe đạp)
( số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm)
phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật)
(toán học) bài toán ứng dụng (một định lý...)
bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...)
con mã (cân bàn)
Chuyên ngành Anh - Việt
rider
['raidə]
|
Kinh tế
điều khoản phụ
Kỹ thuật
sàng, rây, lưới
Sinh học
sàng, rây, lưới
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rider
|
rider
rider (n)
proviso, qualification, provision, condition, stipulation, requirement, criterion, clause, specification, prerequisite, disclaimer

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]