Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
result
[ri'zʌlt]
|
danh từ
( result of something ) kết quả (của cái gì)
chuyến bay bị muộn vì sương mù
tôi đến muộn, cho nên lỡ chuyến tàu
toàn bộ công lao khó nhọc của chúngtôi chỉ đem lại ít hoặc không kết quả gì
các cuộc khảo sát của tôi chẳng có kết quả gì cả
( số nhiều) thành quả
bắt đầu cho thấy/tạo ra/đạt được những thành quả
( số nhiều) kết quả (trong cuộc đua tài, kỳ thi..); thắng lợi (nhất là trong bóng đá)
kết quả bóng đá
kết quả trận đấu là hoà
có kết quả thi giỏi/kém
(nhất là trong bóng đá) thắng lợi
chúng tôi rất cần phải thắng trận này
(toán học) đáp số
nội động từ
( to result from something ) do bởi, do mà ra; xảy ra như một kết quả
sự nghèo nàn do chạy đua vũ trang gây ra
những thương tật do ngã
( to result in something ) dẫn đến, đưa đến, kết quả là
sự liều lĩnh khinh suất của hắn đã dẫn đến thất bại
Chuyên ngành Anh - Việt
result
[ri'zʌlt]
|
Hoá học
kết quả
Kinh tế
thành quả, kết quả
Tin học
kết quả
Vật lý
kết quả
Xây dựng, Kiến trúc
kết quả
Từ điển Anh - Anh
result
|

result

result (rĭ-zŭltʹ) verb, intransitive

resulted, resulting, results

1. To come about as a consequence. See synonyms at follow.

2. To end in a particular way: Their profligate lifestyle resulted in bankruptcy.

noun

1. a. The consequence of a particular action, operation, or course; an outcome. See synonyms at effect. b. Often results A favorable or concrete outcome or effect: started studying and got immediate results.

2. Mathematics. The quantity or expression obtained by calculation.

 

[Middle English resulten, from Medieval Latin resultāre, from Latin, to leap back frequentative of resilīre : re-, re- + salīre, to leap.]

resultʹful adjective

resultʹfulness noun

resultʹless adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
result
|
result
result (n)
  • consequence, outcome, effect, upshot, product, end result, end
  • mark, grade, score, outcome
  • calculation, solution, answer, findings, conclusion
  • result (v)
  • cause, bring about, give rise to, occasion, lead to
  • ensue, be caused by, stem, rise, be brought about by, develop, follow
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]