Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
respective
[ri'spektiv]
|
tính từ
thuộc về hoặc để cho từng cá thể; riêng từng; tương ứng
Mỗi người trong bọn họ đều xuất sắc trong lĩnh vực riêng của mình
Sau buổi liên hoan, chúng tôi ai về phòng người nấy
Chuyên ngành Anh - Việt
respective
[ri'spektiv]
|
Kỹ thuật
tương ứng
Vật lý
tương ứng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
respective
|
respective
respective (adj)
own, individual, particular, separate, corresponding, one-to-one

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]