Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
resolution
[,rezə'lu:∫n]
|
danh từ
nghị quyết
thông qua một nghị quyết
sự cương quyết, sự kiên quyết; sự quyết tâm; sự kiên định
biểu thị một quyết tâm lớn
quyết định, ý định kiên quyết, cam kết; quyết tâm
thực hiện một quyết định
ý định gắng sửa những thói xấu
những ý định gắng sửa thói xấu của anh đã đi đến đâu rồi?
sự giải quyết, cách giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ)
sự phân giải; sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển (sang trạng thái khác)
sự chuyển nước thành hơi
(y học) sự tiêu độc, sự tiêu tan
(âm nhạc) sự chuyển sang thuận tai
(văn học) sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài
(toán học) cách giải, sự giải
sự giải vectơ
Chuyên ngành Anh - Việt
resolution
[,rezə'lu:∫n]
|
Hoá học
sự hòa tan, sự phân giải, sự tách; phép giải
Kinh tế
nghị quyết
Kỹ thuật
sự hòa tan, sự phân giải, sự tách; phép giải
Sinh học
sự hòa tan lại
Tin học
độ phân giải, độ nét Một đại lượng đo lường - thường được biểu thị bằng số chấm trên mỗi inch chiều dài theo phương thẳng đứng và phương nằm ngang - độ sắc nét của hình ảnh, hình thành bởi một thiết bị đầu ra như màn hình hoặc máy in. Trong các màn hình, độ phân giải được biểu thị bằng số lượng các pixel theo chiều ngang và số dòng theo chiều đứng trên màn hình. Ví dụ màn hình CGA hiển thị ít dòng hơn màn hình VGA, và do đó hình ảnh trên màn CGA bị răng cửa nhiều hơn hình của màn VGA. Bảng sau đây liệt kê độ phân giải của các bộ điều hợp video thông dụng dùng cho máy IBM PC và các loại máy tương thích: Bộ điều hợp Số pixel Số dòng Monochrome Display Adapter ( MDA) 720 x 350 Color graphics Adapter ( CGA) 640 x 350 Enhanced Graphics Adapter ( EGA) 640 x 350 Multicolor Graphics Array ( MCGA) 640 x 480 Video Graphic Array ( MCGA) 640 x 480 Super VGA ( extended VGA) 800 x 600 Super VGA ( VGA Plus) 1024 x 760 Các máy Macintosh với màn hình 12 hoặc 13 inch sẽ hiển thị 512 pixel x 342 dòng, trong khi đó các máy Mac với màn hình 12 hoặc 13 inch sẽ hiển thị 640 dpi x 480 dòng. Đối với máy in, độ phân giải được đo bằng số lượng chấm trên mỗi inch ( dpi), mà máy in có thể in được: số chấm càng nhiều độ nét càng cao. Các máy in kim chất lượgn thấp in được xấp xỉ 125 dpi, trong khi đó các máy in laser có htể in 300 hoặd 600 dpi. Các máy xếp chữ chuyên dụng có thể in ra với độ phân giải 1200 dpi hoặc hơn nữa.
Vật lý
(sự; độ) phân giải; (sự; phép; cách; lời) giải
Xây dựng, Kiến trúc
sự phân tích (lực); sự tháo rời; khả năng di chuyển cho phép (khoảng di chuyển nhỏ nhất của cơ cấu điều khiển theo chương trình trên máy cắt kim loại)
Từ điển Anh - Anh
resolution
|

resolution

resolution (zə-lʹshən) noun

Abbr. res.

1. The state or quality of being resolute; firm determination.

2. A resolving to do something.

3. A course of action determined or decided on.

4. A formal statement of a decision or expression of opinion put before or adopted by an assembly such as the U.S. Congress.

5. Physics & Chemistry. The act or process of separating or reducing something into its constituent parts: the prismatic resolution of sunlight into its spectral colors.

6. The fineness of detail that can be distinguished in an image, as on a video display terminal.

7. Medicine. The subsiding or termination of an abnormal condition, such as a fever or an inflammation.

8. Law. A court decision.

9. a. An explanation, as of a problem or puzzle; a solution. b. The part of a literary work in which the complications of the plot are resolved or simplified.

10. Music. a. The progression of a dissonant tone or chord to a consonant tone or chord. b. The tone or chord to which such a progression is made.

11. The substitution of one metrical unit for another, especially the substitution of two short syllables for one long syllable in quantitative verse.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
resolution
|
resolution
resolution (n)
  • decree, declaration, decision, motion, ruling
  • promise, pledge, oath, vow
  • resolve, determination, steadfastness, tenacity, firmness, perseverance, doggedness, purpose
    antonym: indecision
  • solution, answer, end, upshot, outcome
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]