Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reserve
[ri'zə:v]
|
danh từ
sự dự trữ; vật dự trữ
số vàng dự trữ (để bảo đảm cho việc phát hành tiền giấy)
trữ lượng dầu mỏ
có nhiều vốn, năng lượng, hàng hoá dự trữ
thùng (xăng) dự trữ
giữ lại để dùng khi hữu sự
các quỹ dự trữ
( the Reserve ) (quân sự) lực lượng ngoài quân đội chính quy và có thể huy động được trong trường hợp khẩn cấp; quân dự bị
( số nhiều) lực lượng quân đội được giữ lại để sử dụng khi hữu sự; quân dự phòng
cho quân dự phòng tham gia trận đánh
khu bảo tồn
khu bảo tồn chim, thú săn, thú rừng
khu đất dành riêng cho các bộ lạc bản địa cư trú
lãnh địa của người Anh-điêng
giá thấp nhất có thể chấp nhận được, nhất là trong một cuộc bán đấu giá (cũng) reserve price , upset price
Bức hoạ của Van Gogh không đạt được giá thấp nhất và đã được thu hồi lại
sự e ngại; sự dè dặt
tôi hoàn toàn nhất trí với tuyên bố của ông
Có lần cô ấy mất hẳn tính dè dặt thường ngày và trở nên rất hoạt bát
ngoại động từ
( to reserve something for something / somebody ) để dành; dự trữ
dự trữ một ít tiền để dùng sau này
anh hãy giữ sức cho chuyến công tác sắp tới
các ghế này dành riêng cho khách lớn tuổi
đặt trước; đăng ký trước (vé tàu..)
đặt mua vé, đặt phòng, giừơng trên tàu
dành trước một ghế ở rạp hát
thưa ngài, kỳ nghỉ của ngài ở đây có đăng ký trước không ạ?
duy trì (một quyền lực cụ thể nào đó)
ban quản lý có quyền từ chối tiếp nhận
Giữ bản quyền (đối với người xuất bản sách, băng nhạc... chẳng hạn)
dè dặt phán đoán (về ai/cái gì)
Chuyên ngành Anh - Việt
reserve
[ri'zə:v]
|
Hoá học
sự dự trữ, khu đất dành riêng
Kinh tế
dự trữ, dự bị, tiềm lực; tiền dự trữ
Kỹ thuật
sự dự trữ; vật dự trữ; nguồn dự trữ
Sinh học
sự dự trữ; vật dự trữ; nguồn dự trữ
Tin học
dự trữ
Vật lý
dự trữ
Xây dựng, Kiến trúc
sự dự trữ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reserve
|
reserve
reserve (adj)
standby, fallback, replacement, stand-in, deputy, understudy, backup, spare, emergency
antonym: main
reserve (n)
  • store, cache, hoard, stock, emergency supply, supply, stockpile, stash (informal)
  • reservation, park, game park, protected area, game reserve, sanctuary, wildlife sanctuary, wildlife refuge, preserve
  • substitute, stand-in, extra, fallback, replacement, alternate, locum
  • reserve (v)
  • set aside, keep, keep back, hold back, put to one side, preserve, store, salt away, hoard, stockpile, save, stash
    antonym: use
  • retain, put your name down for, make a reservation, book
    antonym: cancel
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]